000 | 00859nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000127143 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185134.0 | ||
008 | 140822 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270303 _bVLOAD _c201502081531 _dVLOAD _c201409111017 _dnbhanh _c201409111008 _dhaianh _y201408221139 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a346.59707 _bGIA(1) 2012 _214 |
||
090 |
_a346.597 _bGIA(1) 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Luật Thương mại. _nTập 1 / _cTrường Đại học Luật Hà Nội |
260 |
_aH. : _bCNND, _c2012 |
||
300 | _a499 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLuật thương mại | ||
653 | _aPháp luật | ||
710 | 1 | _aTrường Đại học Luật Hà Nội | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c359836 _d359836 |