000 | 00904nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000127144 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185134.0 | ||
008 | 140822 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270303 _bVLOAD _c201502081531 _dVLOAD _c201409110956 _dnbhanh _c201409110956 _dnbhanh _y201408221200 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a347.597 _bGIA 2013 _214 |
||
090 |
_a347.597 _bGIA 2013 |
||
245 | 0 | 0 | _aGiáo trình Luật tố tụng dân sự Việt Nam |
250 | _aTái bản lần thứ 13 có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bCAND, _c2013 |
||
300 | _a511 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLuật tố tụng dân sự | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
710 | 1 | _aTrường Đại học Luật Hà Nội | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c359837 _d359837 |