000 | 00947nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000127152 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185135.0 | ||
008 | 140822 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201807301009 _byenh _c201504270303 _dVLOAD _c201502081531 _dVLOAD _c201410011111 _dhaianh _y201408221547 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a536 _bNG-H(1) 2013 _214 |
||
090 |
_a536 _bNG-H(1) 2013 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Quang Học | |
245 | 1 | 0 |
_aVật lí thống kê và nhiệt động lực học. _nTập 1, _pnhiệt động lực học / _cNguyễn Quang Học |
260 |
_aH. : _bĐHSP, _c2013 |
||
300 | _a231 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aNhiệt động lực học |
650 | 0 | 0 | _aVật lý |
650 | 0 | 0 | _aNhiệt học |
650 | 0 | 0 | _aVật lí thống kê |
650 | 0 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c359844 _d359844 |