000 | 00904nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000127153 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185135.0 | ||
008 | 140822 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270303 _bVLOAD _c201502081531 _dVLOAD _c201410010936 _dhaianh _y201408221635 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a005.74 _bVU-H 2013 _214 |
||
090 |
_a005.74 _bVU-H 2013 |
||
100 | 1 | _aVũ, Đình Hòa | |
245 | 1 | 0 |
_aCấu trúc dữ liệu và giải thuật / _cVũ Đình Hòa, Đỗ Trung Kiên |
260 |
_aH. : _bĐHSP, _c2013 |
||
300 | _a183 tr. | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aCông nghệ thông tin | ||
653 | _aCấu trúc dữ liệu | ||
653 | _aGiải thuật | ||
653 | _aCơ sở dữ liệu | ||
700 | 1 | _aĐỗ, Trung Kiên | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c359845 _d359845 |