000 | 00895nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000127179 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185135.0 | ||
008 | 140826 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270303 _bVLOAD _c201502081531 _dVLOAD _c201410061122 _dyenh _c201410031053 _dnbhanh _y201408261455 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a378.597 _bNG-T 2013 _214 |
||
090 |
_a378.597 _bNG-T 2013 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Xuân Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kiểm tra và thanh tra giáo dục : _bDành cho đào tạo cử nhân chuyên ngành Quản lí giáo dục / _cNguyễn Xuân Thanh |
260 |
_aH. : _bĐHSP, _c2013 |
||
300 | _a180 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKiểm tra giáo dục | ||
653 | _aThanh tra giáo dục | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c359866 _d359866 |