000 | 00859nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000127204 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185135.0 | ||
008 | 140827 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270303 _bVLOAD _c201502081531 _dVLOAD _c201409291633 _dyenh _c201409291205 _dbactt _y201408271658 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a306.09597 _bKIN 2003 _214 |
||
090 |
_a306.09597 _bKIN 2003 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKinh nghiệm quản lý văn hóa thông tin / _cTrường Cán bộ Quản lý Văn hóa Thông tin |
260 |
_aH. : _bHà Nội, _c2003 |
||
300 | _a367 tr. | ||
653 | _aVăn hóa Việt Nam | ||
653 | _aQuản lý văn hóa | ||
710 | 2 | _aTrường Cán bộ Quản lý Văn hóa Thông tin | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c359884 _d359884 |