000 | 00851nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000127219 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185136.0 | ||
008 | 140828 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202310171233 _bhoant _c201502081531 _dVLOAD _c201411171641 _dyenh _c201411101617 _dbactt _y201408281529 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a305.509597 _bNG-H 2009 _214 |
||
090 |
_a305.509597 _bNG-H 2009 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đắc Hưng | |
245 | 1 | 0 |
_aTrí thức Việt Nam bước vào thời kỳ hội nhập / _cNguyễn Đắc Hưng |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a219 tr. | ||
653 | _aTrí thức Việt Nam | ||
653 | _aGiai cấp xã hội | ||
653 | _aĐội ngũ trí thức | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c359891 _d359891 |