000 00822nam a2200313 a 4500
001 vtls000127231
003 VRT
005 20240802185136.0
008 140829 vm 000 0 vie d
039 9 _a201502081532
_bVLOAD
_c201411171552
_dyenh
_c201411101625
_dbactt
_y201408291143
_zthupt
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a495.9225
_bMA-P 201
_214
090 _a495.9225
_bMA-P 201
100 1 _aMai, Thị Kiều Phượng
245 1 0 _aẨn dụ với ý nghĩa hàm ẩn của từ tiếng Việt /
_cMai Thị Kiều Phượng
260 _aH. :
_bKHXH,
_c2011
300 _a826 tr.
653 _aTiếng Việt
653 _aNgữ pháp
653 _aẨn dụ
653 _aTừ
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c359900
_d359900