000 | 00855nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000127233 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185136.0 | ||
008 | 140829 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081532 _bVLOAD _c201411171455 _dyenh _c201411141541 _dbactt _y201408291154 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.9225 _bMA-P 2011 _214 |
||
090 |
_a495.9225 _bMA-P 2011 |
||
100 | 1 | _aMai, Thị Kiều Phượng | |
245 | 1 | 0 |
_aCác bình diện của từ và ngữ cố định trong tiếng Việt / _cMai Thị Kiều Phượng |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2011 |
||
300 | _a407 tr. | ||
653 | _aTừ vựng học | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aCấu tạo từ | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c359902 _d359902 |