000 | 00971nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000127235 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185136.0 | ||
008 | 140829 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045418772 | ||
039 | 9 |
_a201502081532 _bVLOAD _c201411171501 _dyenh _c201411141057 _dbactt _y201408291516 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a646.7 _bNG-K 2014 _214 |
||
090 |
_a646.7 _bNG-K 2014 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Công Khanh | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp giáo dục giá trị sống, kĩ năng sống : _bgiúp bạn gặt hái sự thành công / _cNguyễn Công Khanh |
250 | _aTái bản có chỉnh lí | ||
260 |
_aH. : _bĐHSP, _c2014 |
||
300 | _a232 tr. | ||
653 | _aKỹ năng sống | ||
653 | _aPhương pháp giáo dục | ||
653 | _aGiá trị sống | ||
653 | _aBí quyết thành công | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c359904 _d359904 |