000 | 00829nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000127247 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185136.0 | ||
008 | 140903 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081532 _bVLOAD _c201411211219 _dyenh _c201411181742 _dhaultt _y201409031038 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a915.97 _bTHU 2014 _214 |
||
090 |
_a915.97 _bTHU 2014 |
||
245 | 0 | 0 | _aThủ đô Hà Nội với biển đảo quê hương |
250 | _aTái bản có bổ sung | ||
260 |
_aH. : _c2014 |
||
300 |
_a200 tr. : _bảnh; _c21cm |
||
653 | _aHà Nội | ||
653 | _aBiển đảo | ||
653 | _aĐất nước học | ||
710 | 1 | _aBan Tuyên giáo Thành Ủy Hà Nội | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c359915 _d359915 |