000 | 01020nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000127305 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185137.0 | ||
008 | 140906 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808141006 _byenh _c201504270304 _dVLOAD _c201502081532 _dVLOAD _c201409221053 _dyenh _y201409061659 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a547 _bĐA-T(1) 2012 _214 |
||
090 |
_a547 _bĐA-T(1) 2012 |
||
100 | 1 |
_aĐặng, Như Tại, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aHóa học hữu cơ. _nTập 1 / _cĐặng Như Tại, Ngô Thị Thuận |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2012 |
||
300 | _a748 tr. | ||
650 | 0 | _aHóa học | |
650 | 0 | _aHóa học hữu cơ | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry, Organic | |
700 | 1 |
_aNgô, Thị Thuận, _d1939- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c359972 _d359972 |