000 | 00896nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000127579 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185139.0 | ||
008 | 140923 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270305 _bVLOAD _c201502081535 _dVLOAD _c201409261710 _dnbhanh _c201409250939 _dhaianh _y201409231650 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a344.597 _bVAN 2002 _214 |
||
090 |
_a344.597 _bVAN 2002 |
||
245 | 1 | 0 | _aVăn bản công tác đào bồi dưỡng cán bộ, công chức ngành văn hóa thông tin |
260 |
_aH. _bHà Nội, _c2002 |
||
300 | _a271 tr. | ||
653 | _aVăn hóa thông tin | ||
653 | _aVăn hóa Việt Nam | ||
653 | _aCán bộ văn hóa | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
653 | _aĐào tạo cán bộ | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c360046 _d360046 |