000 | 00889nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128050 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185142.0 | ||
008 | 141017 000 0 eng d | ||
020 | _a9788955187281 | ||
039 | 9 |
_a201802281052 _bhaianh _c201504270309 _dVLOAD _c201502081541 _dVLOAD _c201412231051 _dyenh _y201410171131 _zthupt |
|
041 | 1 | _aKor | |
082 |
_a495.70071 _bTIE(3) 2010 _214 |
||
090 |
_a495.7 _bTIE(3) 2010 |
||
242 | 0 | 0 | _aTiếng Hàn cho người nước ngoài |
245 | 0 | 0 |
_a쉬워요 한국어 = _bEasy Korean for foreigners 3 / _c한국어교육문화원 |
260 |
_a서울: _b랭기지플러스, _c2010 |
||
300 | _a181 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Hàn Quốc _vSách giáo khoa |
|
710 | 2 | _a한국어교육문화원(Viện văn hóa giáo dục tiếng Hàn) | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c360203 _d360203 |