000 | 00891naa a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128063 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185142.0 | ||
008 | 141020 000 0 eng d | ||
020 | _a9788971418505 | ||
039 | 9 |
_a201802271724 _bhaianh _c201504270309 _dVLOAD _c201502081542 _dVLOAD _c201412231655 _dyenh _y201410200959 _zthupt |
|
041 | _akor | ||
044 | _aKP | ||
082 |
_a495.782 _bTIE 2009 _214 |
||
090 |
_a495.782 _bTIE 2009 |
||
242 | 0 | 0 |
_aViết Tiếng Hàn trung cấp hoàn thành trong 1 tháng : _bchương trình thạc sỹ |
245 | 0 | 0 |
_a한국어중급. 2: 쓰기(한달완성) = _bKorean writing within a month : Mastering intermediate |
260 |
_a서울: _b연세대학교출판부 , _c2009 |
||
300 | _a186 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Hàn Quốc _xTu từ học |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c360212 _d360212 |