000 | 00970naa a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128078 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185142.0 | ||
008 | 141020 000 0 eng d | ||
020 | _a9788971419960 | ||
039 | 9 |
_a201802281030 _bhaianh _c201504270309 _dVLOAD _c201502081542 _dVLOAD _c201412231646 _dyenh _y201410201527 _zthupt |
|
041 | 1 | _aKor | |
044 | _aKorea | ||
082 |
_a495.783 _bNOI 2012 _214 |
||
090 |
_a495.783 _bNOI 2012 |
||
242 | 0 | 0 | _aNói tiếng Hàn tiếng Hàn để tham dự giờ giảng đại học |
245 | 0 | 0 |
_a대학강의 수강을위한 한국어 말하기. 고급 = _bAcademic Korean speaking. Advanced level |
260 |
_a서울: _b연세대학교출판부 , _c2012 |
||
300 | _a84 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Hàn Quốc _xGiao tiếp |
|
710 | 1 | _a연세대학교한국어학당(Viện ngông ngữ Hàn, đại học Yonsei) | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c360219 _d360219 |