000 | 01032naa a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128082 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185142.0 | ||
008 | 141020 000 0 eng d | ||
020 | _a9788971419939 | ||
039 | 9 |
_a201802281029 _bhaianh _c201504270309 _dVLOAD _c201502081542 _dVLOAD _c201412231644 _dyenh _y201410201540 _zthupt |
|
041 | 1 | _aKor | |
044 | _aKorea | ||
082 | 1 | 4 |
_a459.783 _bNGH(2) 2012 _214 |
090 |
_a459.783 _bNGH(2) 2012 |
||
242 | 0 | 0 |
_aNghe tiếng Hàn để tham dự giờ giảng Đại Học. _nTrung cấp 2 |
245 | 0 | 0 |
_a대학강의 수강을위한 한국어 듣기. _n중급 2. (포함) =bAcademic korean listening. Intermediate level II / _c연세대학교한국어학당 |
260 |
_a서울: _b연세대학교출판부 , _c2012 |
||
300 | _a140 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Hàn Quốc _xNghe hiểu |
|
710 | 1 | _a연세대학교한국어학당 (Viện ngông ngữ Hàn, đại học Yonsei) | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c360222 _d360222 |