000 | 01019nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128243 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185143.0 | ||
008 | 141027 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081544 _bVLOAD _c201412241041 _dyenh _c201412241039 _dyenh _c201412030943 _dhaianh _y201410271121 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a651.7 _bMOR 2011 _2 22 |
||
090 |
_a651.7 _bMOR 2011 |
||
100 | 1 | _aMortensen, Kurt W. | |
245 | 1 | 0 |
_aIQ trong nghệ thuật thuyết phục : 10 chiêu thuyết phục đỉnh cao để đạt được mọi điều bạn muốn = _bPersuasion IQ : the 10 skills you need to get exactly what you want / _cKurt W. Mortensen ; Nghd. : Minh Hiếu |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2011 |
||
300 | _a359 tr. | ||
653 | _aBí quyết thành công | ||
653 | _aKhoa học quản lý | ||
653 | _aTruyền thông | ||
700 | 0 | _aMinh Hiếu | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c360279 _d360279 |