000 | 00861nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128272 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185144.0 | ||
008 | 141029 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045709894 | ||
039 | 9 |
_a201502081544 _bVLOAD _c201412061212 _dnbhanh _c201412031011 _dhaianh _c201412031011 _dhaianh _y201410291030 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a322 _bĐO-H 2014 _214 |
||
090 |
_a322 _bĐO-H 2014 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Quang Hưng | |
245 | 1 | 0 |
_aNhà nước - Tôn giáo - Luật pháp : _bSách tham khảo / _cĐỗ Quang Hưng |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2014 |
||
300 | _a456 tr. | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _atôn giáo | ||
653 | _aPháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c360296 _d360296 |