000 | 01060nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128330 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185145.0 | ||
008 | 141110 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047710782 | ||
039 | 9 |
_a201502081545 _bVLOAD _c201412181646 _dbactt _c201412181639 _dhaianh _y201411101047 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a320.487 _bIRA 2014 _223 |
||
090 |
_a320.487 _bIRA 2014 |
||
100 | 1 | _aIrago, Carlos Gonzalez | |
245 | 1 | 0 |
_aNhân quyền và Dân chủ (1999-2009) / _cCarlos Gonzalez Irago ; Bd. : Nguyễn Thị Thanh Hằng, Đồng Thị Mai Thương ; Hđ. : Trần Thị Oanh |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2014 |
||
300 | _a307 tr. | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aDân chủ | ||
653 | _aQuyền con người | ||
653 | _aVênêxuêla | ||
700 | 1 | _aTrần, Thị Oanh | |
700 | 1 | _aĐồng, Thị Mai Thương | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Thanh Hằng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c360342 _d360342 |