000 | 00837nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128349 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185145.0 | ||
008 | 141110s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201805161657 _bhaultt _c201610131005 _dbactt _c201502081545 _dVLOAD _c201411211217 _dyenh _y201411101507 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a340.1 _bGIA 2013 _223 |
090 |
_a340.1 _bGIA 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Nhà nước và Pháp luật đại cương / _cNguyễn Cửu Việt |
260 |
_aH. : _bNxb Thế giới , _c2013 |
||
300 | _a307 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aPháp luật đại cương | ||
653 | _aNhà nước | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Cửu Việt | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c360343 _d360343 |