000 | 00822nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128384 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185145.0 | ||
008 | 141111 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081545 _bVLOAD _c201412081457 _dyenh _c201412061425 _dnbhanh _y201411111121 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.709 _bLIC 2010 _214 |
||
090 |
_a891.709 _bLIC 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử văn học Nga / _cĐỗ Hồng Chung ... [et al.] |
250 | _aTái bản lần 9 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN, _c2012 |
||
300 | _a878 r. | ||
653 | _aLịch sử văn học | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
700 | 1 | _aĐỗ, Hồng Chung | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c360351 _d360351 |