000 | 01278nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128390 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185145.0 | ||
008 | 141111s2010 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201812261740 _byenh _c201504270311 _dVLOAD _c201502081546 _dVLOAD _c201412221516 _dyenh _y201411111159 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a346.59704 _bPHA 2010 _214 |
090 |
_a346.59704 _bPHA 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPháp luật về nhà ở xã hội, nhà ở cho người thu nhập thấp tại Việt Nam : _bsách chuyên khảo / _cChủ biên: Doãn Hồng Nhung ; Trần Tố Uyên ... [et al.]. |
246 | 0 | 0 |
_aPháp luật về nhà ở xã hội, nhà ở cho người thu nhập thấp tại Việt Nam : _bsách chuyên khảo. Nhà ở xã hội-chính sách mới của chính phủ biến mong ước nhà ở cho người nghèo thành hiện thực? |
260 |
_aH. : _bXây dựng, _c2010 |
||
300 | _a276 tr. | ||
650 | 0 |
_aNhà ở _xLuật và pháp chế |
|
650 | 0 |
_aLuật đất đai _zViệt Nam |
|
650 | 0 | _aNgười thu nhập thấp | |
700 | 1 |
_aDoãn, Hồng Nhung, _d1969- |
|
700 | 1 | _aTrần, Tố Uyên | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c360356 _d360356 |