000 | 00914nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128439 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185145.0 | ||
008 | 141112 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045710562 | ||
039 | 9 |
_a201504270311 _bVLOAD _c201502081546 _dVLOAD _c201412081501 _dyenh _c201412061330 _dnbhanh _y201411120942 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.411 _bLE-B 2014 _214 |
||
090 |
_a335.411 _bLE-B 2014 |
||
100 | 1 |
_aLê, Kim Bình, _d1961- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTại sao chúng ta phải kiên định chủ nghĩa Mác / _cLê Kim Bình, Đỗ Minh Hợp |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2014 |
||
300 | _a167 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác | ||
653 | _aTriết học Mác-Lênin | ||
700 | 1 | _aĐỗ, Minh Hợp | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c360364 _d360364 |