000 | 01283nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128569 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185146.0 | ||
008 | 141112 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270313 _bVLOAD _c201502081548 _dVLOAD _c201411191653 _dyenh _c201411191551 _dbactt _y201411121601 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.076 _bLU-B(3) 2013 _214 |
||
090 |
_a530.076 _bLU-B(3) 2013 |
||
100 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập Vật lý đại cương : _bDùng cho các trường đại học kĩ thuật (Công nghiệp, xây dựng, Kiến trúc, Thủy lợi, Giao thông vận tải, Mỏ địa chất, Sư phạm kĩ thuật Công nghiệp ...). _nTập 3, _pQuang học - Vật lý lượng tử / _cChủ biên: Lương Duyên Bình ; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa |
250 | _aTái bản lần thứ 18 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2013 |
||
300 | _a223 tr. | ||
653 | _aVật lý đại cương | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aQuang học | ||
653 | _aVật lý lượng tử | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Hồ, _d1935- |
|
700 | 1 |
_aLê, Văn Nghĩa, _d1937- |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c360413 _d360413 |