000 | 01023nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128578 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185146.0 | ||
008 | 141112s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046207580 | ||
039 | 9 |
_a202003021441 _byenh _c202002180857 _dhuelt _c202001100940 _dtrinhquynhanh _c201504270313 _dVLOAD _y201411121641 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.08 _bHOI 2012 _223 |
090 |
_a342.08 _bHOI 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHỏi đáp về quyền con người : _bsách tham khảo / _cTrung tâm Nghiên cứu Quyền con người - Quyền công dân |
250 | _aTái bản lần 2, có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2012 |
||
300 | _a324 tr. | ||
653 | _aLuật nhân quyền | ||
653 | _aQuyền con người | ||
653 | _aQuyền công dân | ||
710 | 1 | _aTrung tâm Nghiên cứu Quyền con người - Quyền công dân | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c360422 _d360422 |