000 | 00859nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128592 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185147.0 | ||
008 | 141112 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201702210928 _bbactt _c201504270313 _dVLOAD _c201502081549 _dVLOAD _c201411191654 _dyenh _y201411121719 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a519.2076 _bĐA-T 2013 _223 |
090 |
_a519.2076 _bĐA-T 2013 |
||
100 | 1 |
_aĐặng, Hùng Thắng, _d1953- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập xác suất : _bdùng cho các trường đại học và cao đẳng / _cĐặng Hùng Thắng |
250 | _aTái bản lần thứ 12 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2013 |
||
300 | _a143 tr. | ||
653 | _aXác suất | ||
653 | _aBài tập | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c360436 _d360436 |