000 | 01074nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128605 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185147.0 | ||
008 | 141114 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270313 _bVLOAD _c201502081549 _dVLOAD _c201412111035 _dyenh _c201412021735 _dbactt _y201411141203 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a959 _bCHU 2011 _214 |
||
090 |
_a959 _bCHU 2011 |
||
100 | 1 | _aChu, Đạt Quan | |
245 | 1 | 0 |
_aChân Lạp phong thổ ký / _cChu Đạt Quan ; Người dịch: Hà Văn Tấn ; Giới thiệu: Phan Huy Lê ; Chú thích: Nguyễn Ngọc Phúc |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2011 |
||
300 | _a113 tr. | ||
653 | _aLịch sử trung đại | ||
653 | _aĐông Nam Á | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aXã hội | ||
653 | _aVương quốc Chân Lạp | ||
700 | 1 | _aHà, Văn Tấn | |
700 | 1 | _aPhan, Huy Lê | |
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Phúc | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c360446 _d360446 |