000 | 00933nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128609 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185147.0 | ||
008 | 141114 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270313 _bVLOAD _c201502081549 _dVLOAD _c201412111037 _dyenh _c201412021730 _dbactt _y201411141505 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bLUU 2007 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bLUU 2007 |
||
100 | 1 | _aLưu, Huy | |
245 | 1 | 0 |
_aMười Đại Hoàng Đế Trung Quốc / _cLưu Huy ; Biên dịch: Phong Đảo |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2007 |
||
300 | _a944 tr. | ||
490 | 1 | _aNhững mẩu chuyện lịch sử nổi tiếng Trung Quốc | |
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
700 | 0 | _aPhong Đảo | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c360450 _d360450 |