000 | 00876nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128614 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185147.0 | ||
008 | 141114 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270313 _bVLOAD _c201502081549 _dVLOAD _c201411240929 _dyenh _y201411141559 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a510.76 _bHUO(1) 2008 _214 |
||
090 |
_a510.76 _bHUO(1) 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn giải bài tập Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. _nPhần 1, _pđại số tuyến tính / _cCb. : Nguyễn Huy Hoàng |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2008 |
||
300 | _a143 tr. | ||
653 | _aĐại số tuyến tính | ||
653 | _aToán cao cấp | ||
653 | _aBài tập | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Huy Hoàng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c360455 _d360455 |