000 | 00840nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128625 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185147.0 | ||
008 | 141117 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201609301505 _bbactt _c201504270313 _dVLOAD _c201502081549 _dVLOAD _c201412111117 _dyenh _y201411171139 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.133 _bTO-Q 2003 _223 |
090 |
_a005.133 _bTO-Q 2003 |
||
100 | 1 | _aTống, Đình Quỳ | |
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ lập trình C++ : _blý thuyết / _cTống Đình Quỳ |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2003 |
||
300 | _a535 tr. | ||
490 | 0 | _aTủ sách KHKT ĐHBK Hà Nội | |
653 | _aNgôn ngữ C++ | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c360464 _d360464 |