000 | 00879nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128642 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185148.0 | ||
008 | 141117 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270313 _bVLOAD _c201502081549 _dVLOAD _c201411211459 _dyenh _c201411191217 _dnbhanh _y201411171700 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bTR-A 2013 _214 |
||
090 |
_a515 _bTR-A 2013 |
||
100 | 1 | _aTrần, Văn Ân | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình độ đo-tích phân : _blưu hành nội bộ / _cTrần Văn Ân, Kiều Phương Chi |
260 |
_aH. : _bNgân hàng phát triển Châu Á , _c2013 |
||
300 | _a172 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aTích phân | ||
653 | _aĐộ đo | ||
700 | 1 | _aKiều, Phương Chi | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c360480 _d360480 |