000 | 01082nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128648 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185148.0 | ||
008 | 141118 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201809211042 _bhaultt _c201504270313 _dVLOAD _c201502081549 _dVLOAD _c201412241031 _dyenh _y201411181528 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.8/72 _bFEI 2011 _222 |
||
090 |
_a658.8 _bFEI 2011 |
||
100 | 1 | _aFeigon, Josiane Chriqui. | |
245 | 1 | 0 |
_aBán hàng thông minh qua điện thoại và Internet = _bSmart selling on the phone and online / _cJosiane Chriqui Feigon ; Người dịch: Phạm Minh Tâm |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2011 |
||
300 | _a403 tr. | ||
650 | 0 | _aTelephone selling. | |
650 | 0 | _aElectronic commerce. | |
650 | 0 | _aSelling. | |
650 | 0 | _aQuản lý tiếp thị | |
650 | 0 | _aThương mại điện tử | |
650 | 0 | _aBán hàng | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 1 | _aPhạm, Minh Tâm | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c360485 _d360485 |