000 | 01086nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128656 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185148.0 | ||
008 | 141119 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270313 _bVLOAD _c201502081549 _dVLOAD _c201411251512 _dyenh _c201411201017 _dhaultt _y201411191007 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a540 _bCA-G 2013 _214 |
||
090 |
_a540 _bCA-G 2013 |
||
100 | 1 | _aCao, Cự Giác | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình phương pháp dạy học các vấn đề cụ thể trong chương trình hóa học trung học phổ thông : _blưu hành nội bộ / _cCao Cự Giác, Lê Văn Năm |
250 | _aLưu hành nội bộ | ||
260 |
_aH. : _bBộ Giáo dục và Đào tạo, _bNgân hàng phát triển Châu Á , _c2013 |
||
300 | _a244 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aPhương pháp dạy học | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aTrung học phổ thông | ||
700 | 1 | _aLê, Văn Năm | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c360492 _d360492 |