000 | 00931nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128697 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185149.0 | ||
008 | 141124 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045015438 | ||
039 | 9 |
_a201504270314 _bVLOAD _c201502081550 _dVLOAD _c201412241203 _dyenh _c201412241008 _dhaultt _y201411241606 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(PH-Đ) 2014 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(PH-Đ) 2014 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Minh Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa văn nghệ dân gian ở huyện Hưng Hà / _cPhạm Minh Đức, Lưu Đức Lượng |
260 |
_aH. : _bVHTT , _c2014 |
||
300 | _a409 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aHuyện Hưng Hà | ||
653 | _aVăn nghệ dân gian | ||
700 | 1 | _aLưu, Đức Lượng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c360523 _d360523 |