000 | 00892nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128705 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185149.0 | ||
008 | 141124 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045015360 | ||
039 | 9 |
_a201504270314 _bVLOAD _c201502081550 _dVLOAD _c201412231700 _dhaultt _y201411241629 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(NG-H) 2014 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(NG-H) 2014 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Hiệp | |
245 | 1 | 0 |
_aSự biểu tỏ trong cách nói, kiểu cười của người Nam Bộ / _cNguyễn Hữu Hiệp |
260 |
_aH. : _bVHTT , _c2014 |
||
300 | _a193 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aNgười Nam Bộ | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c360531 _d360531 |