000 | 01598nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128732 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185150.0 | ||
008 | 141126 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201809101007 _bhaianh _c201504270314 _dVLOAD _c201502081550 _dVLOAD _c201411261710 _dyenh _y201411261550 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
072 | _aQGĐA.11.04 | ||
082 |
_a301 _bHO-T 2012 _214 |
||
090 |
_a301 _bHO-T 2012 |
||
100 | 1 |
_aHoàng, Bá Thịnh, _d1956- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBáo cáo thương niên xã hội Việt Nam 2011: Sự hài lòng về cuộc sống : _bĐề tài NCKH: QGĐA.11.04 / _cHoàng Bá Thịnh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2012 |
||
300 | _a240 tr. | ||
520 | _aXây dựng chỉ số đo lường mức độ hài lòng về cuộc sống phù hợp với điều kiện Việt Nam. Phân tích các chỉ số về sự hài lòng liên quan đến: thu nhập, chi tiêu, mức sống, điều kiện nhà ở. Gợi ý về chính sách đối với các cấp lãnh đạo | ||
650 | 0 | _aXã hội Việt Nam | |
650 | 0 | _aCuộc sống | |
650 | 0 | _aSự hài lòng | |
650 | 0 | _aXã hội học | |
650 | 0 | _aSociology. | |
700 | 1 | _aPhạm, Văn Quyết | |
700 | 1 | _aTrần, Thị Minh Thi | |
700 | 1 | _aDương, Thị Thu Hương | |
700 | 1 | _aLê, Thái Thị Băng Tâm | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | _aĐHQG | ||
962 |
_aĐại học Quốc gia Hà Nội _bTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
||
999 |
_c360556 _d360556 |