000 | 00912nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128739 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185150.0 | ||
008 | 141128 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049022203 | ||
039 | 9 |
_a201504270314 _bVLOAD _c201502081551 _dVLOAD _c201412241140 _dyenh _c201412231714 _dhaianh _y201411280949 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(SUT) 2014 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(SUT) 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aSử thi Thái / _cCb. : Phan Đăng Nhật |
260 |
_aH. : _bVHTT , _c2014 |
||
300 | _a421 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aSử thi | ||
653 | _aDân tộc Thái | ||
700 | 1 | _aPhan, Đăng Nhật | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c360561 _d360561 |