000 | 01088nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128759 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185150.0 | ||
008 | 141201 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a978604503770 | ||
039 | 9 |
_a201504270314 _bVLOAD _c201502081551 _dVLOAD _c201412241139 _dyenh _c201412231732 _dhaianh _y201412011048 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(TR-B) 2014 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(TR-B) 2014 |
||
100 | 1 | _aTrương, Duy Bích | |
245 | 1 | 0 |
_aNghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng đồng bằng sông Hồng / _cTrương Duy Bích, Trương Minh Hằng |
260 |
_aH. : _bVHTT , _c2013 |
||
300 | _a403 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aChạm khắc gỗ | ||
653 | _aTạc tượng đồng | ||
653 | _aĐồng bằng sông Hồng | ||
653 | _aLàng nghề dân gian | ||
700 | 1 | _aTrương, Minh Hằng | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c360576 _d360576 |