000 00904nam a2200325 a 4500
001 vtls000129352
003 VRT
005 20240802185154.0
008 141225 vm 000 0 vie d
020 _a9786049022210
039 9 _a201504270319
_bVLOAD
_c201502081559
_dVLOAD
_c201501230926
_dyenh
_c201501211548
_dbactt
_y201412251005
_zthupt
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a398.209597
_bHOI(NG-K) 2014
_214
090 _a398.209597
_bHOI(NG-K) 2014
100 1 _aNguyễn, Xuân Kính
245 1 0 _aCon người, môi trường và văn hóa /
_cNguyễn Xuân Kính
260 _aH. :
_bKHXH ,
_c2014
300 _a726 tr.
653 _aVăn hóa dân gian
653 _aCon người
653 _aMôi trường
710 2 _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c360751
_d360751