000 | 01076nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000129353 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185154.0 | ||
008 | 141225 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045014745 | ||
039 | 9 |
_a201504270319 _bVLOAD _c201502081559 _dVLOAD _c201501230938 _dyenh _c201501211645 _dbactt _y201412251015 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(MA-D) 2014 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(MA-D) 2014 |
||
100 | 1 | _aMa, Ngọc Dung | |
245 | 1 | 0 |
_aTrang phục truyền thống các tộc người nhóm ngôn ngữ nam đảo và việc bảo tồn giá trị văn hóa trang phục / _cMa Ngọc Dung |
260 |
_aH. : _bVHTT , _c2014 |
||
300 | _a410 tr. | ||
653 | _aTrang phục truyền thống | ||
653 | _aTộc người nhóm ngôn ngữ nam đảo | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aphong tục truyền thống | ||
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c360752 _d360752 |