000 | 01298nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000129682 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185155.0 | ||
008 | 150107s2014 vm rm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201706210931 _byenh _c201504270320 _dVLOAD _c201502081603 _dVLOAD _c201502041504 _dbactt _y201501071801 _zquyentth |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a324.25970753 _bĐO-T 2014 _214 |
090 |
_a324.25970753 _bĐO-T 2014 |
||
100 | 1 |
_aĐỗ, Thị Hương Thanh, _d1989- |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐảng lãnh đạo xây dựng lực lượng an ninh miền Bắc từ năm 1965 đến năm 1975 : _bLuận văn ThS. Lịch sử: 60 22 03 15 / _cĐỗ Thị Hương Thanh ; Nghd. : PGS.TS. Vũ Quang Hiển |
260 |
_aH. : _bĐHKHXH&NV, _c2014 |
||
300 |
_a118 tr. + _eCD-ROM + Tóm tắt |
||
502 | _aLuận văn ThS. Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam -- Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014 | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
653 | _aĐảng lãnh đạo | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aXây dựng lực lượng an ninh | ||
700 | 1 |
_aVũ, Quang Hiển, _d1951-, _engười hướng dẫn |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aLA | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c360796 _d360796 |