000 | 01332nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000129724 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185155.0 | ||
008 | 150108s2014 vm rm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201706211049 _byenh _c201504270321 _dVLOAD _c201502081604 _dVLOAD _c201501201518 _dyenh _y201501081806 _zquyentth |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a324.25970755 _bVU-A 2014 _214 |
090 |
_a324.25970755 _bVU-A 2014 |
||
100 | 1 |
_aVũ, Quỳnh Anh, _d1987- |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐảng Bộ tỉnh Thái Nguyên lãnh đạo giải quyết việc làm cho người lao động từ năm 1997 đến năm 2012 : _bLuận văn ThS. Lịch sử: 60 22 03 15 / _cVũ Quỳnh Anh ; Nghd. : TS. Phạm Thị Lương Diệu |
260 |
_aH. : _bĐHKHXH&NV, _c2014 |
||
300 |
_a126 tr. + _eCD-ROM + Tóm tắt |
||
502 | _aLuận văn ThS. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014 | ||
653 | _aĐảng bộ tỉnh Thái Nguyên | ||
653 | _aĐảng lãnh đạo | ||
653 | _aGiải quyết việc làm | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Thị Lương Diệu , _engười hướng dẫn |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aLA | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c360831 _d360831 |