000 | 00983nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000129757 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185156.0 | ||
008 | 150109 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049024818 | ||
039 | 9 |
_a201504270321 _bVLOAD _c201502081604 _dVLOAD _c201501230952 _dyenh _c201501211722 _dbactt _y201501091109 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(VU-Q) 2014 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(VU-Q) 2014 |
||
100 | 1 | _aVũ, Tú Quỳnh | |
245 | 1 | 0 |
_aRối nước châu thổ Bắc bộ - sự phục hồi từ đổi mới đến nay / _cVũ Tú Quỳnh |
260 |
_aH. : _bKHXH , _c2014 |
||
300 | _a222 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aTrò chơi dân gian | ||
653 | _aRối nước | ||
653 | _aChâu thổ Bắc Bộ | ||
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c360858 _d360858 |