000 | 00910nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000129876 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185157.0 | ||
008 | 150113 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045030110 | ||
039 | 9 |
_a201504270321 _bVLOAD _c201502081606 _dVLOAD _c201501191007 _dyenh _y201501131035 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(TR-V) 2014 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(TR-V) 2014 |
||
100 | 1 | _aTrọng, Văn | |
245 | 1 | 0 |
_aDân ca hát dặm Hà Nam : _bkhảo luận, nghiên cứu / _cTrọng Văn |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2014 |
||
300 | _a175 tr. | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aDân ca | ||
653 | _aHát dặm | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c360907 _d360907 |