000 | 00961nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000129922 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185158.0 | ||
008 | 150114 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049306792 | ||
039 | 9 |
_a201504270322 _bVLOAD _c201502081606 _dVLOAD _c201501291622 _dyenh _c201501291547 _dyenh _y201501141125 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a355.0092 _bTON(2) 2013 _214 |
||
090 |
_a355.0092 _bTON(2) 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTổng tập Đại tướng Nguyễn Chí Thanh. _nTập 2, _pnhà lãnh đạo lỗi lạc, danh tướng văn võ song toàn |
260 |
_aH. : _bThời đại, _c2013 |
||
300 | _a714 tr. | ||
600 | 1 |
_aNguyễn, Chí Thanh, _d1914-1967 |
|
653 | _aTướng lĩnh quân sự | ||
653 | _aQuân sự Việt Nam | ||
653 | _aQuân đội | ||
653 | _aĐại tướng | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c360946 _d360946 |