000 | 01094nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000129930 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185158.0 | ||
008 | 150114 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049023743 | ||
039 | 9 |
_a201504270322 _bVLOAD _c201502081606 _dVLOAD _c201501291502 _dyenh _c201501281754 _dhaianh _y201501141714 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(LUA.3) 2014 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(LUA.3) 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLuật tục các dân tộc thiểu số Việt Nam. _nQuyển 3 / _cCb. : Phan Đăng Nhật, Bs. : Phan Lan Hương, Lê Thị Phượng |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2014 |
||
300 | _a219 tr. | ||
653 | _aLuật tục | ||
653 | _aDân tộc thiểu số | ||
653 | _aPhong tục Việt Nam | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
700 | 1 | _aPhan, Đăng Nhật | |
700 | 1 | _aPhan, Lan Hương | |
700 | 1 | _aLê, Thị Phượng | |
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c360954 _d360954 |