000 | 00836nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000129939 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185158.0 | ||
008 | 150115 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270322 _bVLOAD _c201502081606 _dVLOAD _c201501231014 _dyenh _c201501221528 _dhaultt _y201501150951 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bĐO-T 2014 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bĐO-T 2014 |
||
100 | 1 | _aĐoàn, Minh Tâm | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn chương nhìn từ nhà số 4 : _btập tiểu luận, phê bình / _cĐoàn Minh Tâm |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2014 |
||
300 | _a179 tr. | ||
653 | _aTiểu luận | ||
653 | _aPhê bình | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c360963 _d360963 |