000 | 00894nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000129944 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185158.0 | ||
008 | 150115 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049428135 | ||
039 | 9 |
_a201504270322 _bVLOAD _c201502081607 _dVLOAD _c201501291501 _dyenh _c201501281745 _dhaianh _y201501151044 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(BU-C) 2014 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(BU-C) 2014 |
||
100 | 1 | _aBùi, Văn Cường | |
245 | 1 | 0 |
_aTruyện cổ Liễu Đôi / _cBùi Văn Cường |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2014 |
||
300 | _a237 tr. | ||
653 | _aVăn nghệ dân gian | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aTruyện cổ | ||
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c360968 _d360968 |