000 | 00931nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000129952 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185158.0 | ||
008 | 150116 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049132049 | ||
039 | 9 |
_a201504270322 _bVLOAD _c201502081607 _dVLOAD _c201501291509 _dyenh _c201501291045 _dhaianh _y201501161049 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a551.360959752 _bĐAC 2014 _223 |
||
090 |
_a551.3 _bĐAC 2014 |
||
245 | 0 | 0 | _aĐặc điểm xói lở, bồi tụ tại dải ven biển Quảng Nam /Cb. : Lê Đình Mầu ; Phạm Viết Tích ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bKHTN&CN, _c2014 |
||
300 | _a296 tr. | ||
653 | _aXói lở | ||
653 | _aQuảng Nam | ||
653 | _aĐịa chất học | ||
700 | 1 | _aPhạm, Viết Tích | |
700 | 1 | _aLê, Đình Mầu | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c360976 _d360976 |